tổng tuyển cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổng tuyển cử+ noun
- general election
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổng tuyển cử"
- Những từ có chứa "tổng tuyển cử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 519